Có 2 kết quả:

大头照 dà tóu zhào ㄉㄚˋ ㄊㄡˊ ㄓㄠˋ大頭照 dà tóu zhào ㄉㄚˋ ㄊㄡˊ ㄓㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

head-and-shoulders photo (esp. a formal one used in a passport, ID card etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

head-and-shoulders photo (esp. a formal one used in a passport, ID card etc)

Bình luận 0