Có 2 kết quả:
大头照 dà tóu zhào ㄉㄚˋ ㄊㄡˊ ㄓㄠˋ • 大頭照 dà tóu zhào ㄉㄚˋ ㄊㄡˊ ㄓㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
head-and-shoulders photo (esp. a formal one used in a passport, ID card etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
head-and-shoulders photo (esp. a formal one used in a passport, ID card etc)
Bình luận 0